1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cubical

cubical

/"kju:bik/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • lập phương
Toán - Tin
  • cubic
Điện lạnh
  • dạng lập phương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận