Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cubical
cubical
/"kju:bik/
Tính từ
có hình khối, có hình lập phương
toán học
bậc ba
cubic
equation
:
phương trình bậc ba
Danh từ
toán học
đường bậc ba, đường cubic
Kỹ thuật
lập phương
Toán - Tin
cubic
Điện lạnh
dạng lập phương
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận