1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crystallize

crystallize

/"kristəlaiz/ (crystallise) /"kristəlaiz/
Động từ
  • kết tinh
  • bọc đường kính, rắc đường kính
    • crystallized fruit:

      quả rắc đường kính

Kinh tế
  • kết tinh
Kỹ thuật
  • kết dính
  • kết tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận