Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crystallize
crystallize
/"kristəlaiz/ (crystallise) /"kristəlaiz/
Động từ
kết tinh
bọc đường kính, rắc đường kính
crystallized
fruit
:
quả rắc đường kính
Kinh tế
kết tinh
Kỹ thuật
kết dính
kết tinh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận