1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cryptic

cryptic

/"kriptik/
Tính từ
  • bí mật, mật
  • khó hiểu, kín đáo
    • a cryptic reamark:

      lời nhận xét khó hiểu

Xây dựng
  • bí hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận