Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cryptic
cryptic
/"kriptik/
Tính từ
bí mật, mật
khó hiểu, kín đáo
a
cryptic
reamark:
lời nhận xét khó hiểu
Xây dựng
bí hiểm
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận