1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crusted

crusted

/"krʌstid/
Tính từ
  • có vỏ cứng
  • có váng (rượu, bám vào thành chai)
  • cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế
Kỹ thuật
  • được bao
Xây dựng
  • được phủ mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận