Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cruse
cruse
/kru:z/
Danh từ
từ cổ
bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
Thành ngữ
widow"s
cruse
nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận