1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cruse

cruse

/kru:z/
Danh từ
  • từ cổ bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
Thành ngữ
  • widow"s cruse
    • nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận