Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ widow
widow
/"widou/
Danh từ
người phụ nữ goá, qu phụ
Động từ
giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
thơ ca
cướp mất (bạn...)
Anh - Mỹ
từ hiếm
là vợ goá của (ai)
Xây dựng
góa bụa
Toán - Tin
mồ côi
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Anh - Mỹ
Từ hiếm
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận