1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ widow

widow

/"widou/
Danh từ
  • người phụ nữ goá, qu phụ
Động từ
  • giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
  • thơ ca cướp mất (bạn...)
  • Anh - Mỹ từ hiếm là vợ goá của (ai)
Xây dựng
  • góa bụa
Toán - Tin
  • mồ côi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận