1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crepe

crepe

Danh từ
  • cũng crêpe
  • nhiễu
  • cao su trong làm đế giày
Kỹ thuật
  • nhiễu
Dệt may
  • crếp
  • kếp
  • vải crếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận