1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cracker

cracker

/"krækə/
Danh từ
  • kẹo giòn
  • pháo (để đốt)
  • tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ
  • Anh - Mỹ bánh quy giòn
  • (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ
  • học đường tiếng lóng lời nói láo, lời nói khoác
  • Anh - Mỹ người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ
  • Anh - Mỹ máy đập giập, máy nghiền, máy tán
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • máy đập
  • máy nghiền
Toán - Tin
  • tội phạm máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận