1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crabbed

crabbed

/"kræbid/
Tính từ
  • hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
  • khó đọc
  • lúng túng, lằng nhằng, không thoát văn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận