Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crabbed
crabbed
/"kræbid/
Tính từ
hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
khó đọc
crabbed
writing
:
chữ khó đọc
lúng túng, lằng nhằng, không thoát
văn
Chủ đề liên quan
Văn
Thảo luận
Thảo luận