1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ county

county

/"kaunti/
Danh từ
  • hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)
  • đất (phong của) bá tước
  • (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh)
Thành ngữ
  • county borough
    • thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
  • county family
    • gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
  • county town
    • thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
Kỹ thuật
  • tĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận