Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ county
county
/"kaunti/
Danh từ
hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)
đất (phong của) bá tước
(the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh)
Thành ngữ
county
borough
thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
county
family
gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
county
town
thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
Kỹ thuật
tĩnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận