1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrupt

corrupt

/kə"rʌpt/
Tính từ
  • bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ
  • đồi bại, thối nát, mục nát
  • bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
  • bẩn (không khí...)
Thành ngữ
  • corrupt practices
    • cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)
Động từ
  • mua chuộc, đút lót, hối lộ
  • làm hư hỏng, làm đồi bại
  • làm hư, làm thối
  • sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
Nội động từ
  • hư hỏng, thối nát, đồi bại
Kinh tế
  • hư hỏng
  • làm hư hỏng
  • làm thiu thối
  • thiu
  • ươn
Kỹ thuật
  • hư hỏng
  • làm hỏng
  • làm hư hỏng
Toán - Tin
  • gây lỗi
  • làm sai lạc
  • tạo lỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận