Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corporeal
corporeal
/kɔ:"pɔ:riəl/
Tính từ
vật chất, cụ thể, hữu hình;
pháp lý
cụ thể
corporeal
hereditament
:
gia tài cụ thể
Y học
thuộc thân
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Y học
Thảo luận
Thảo luận