Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hereditament
hereditament
/,heri"ditəmənt/
Danh từ
tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa
di sản, tài sản kế thừa
Kinh tế
bất động sản thừa kế
tài sản có thể thừa kế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận