1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hereditament

hereditament

/,heri"ditəmənt/
Danh từ
  • tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa
  • di sản, tài sản kế thừa
Kinh tế
  • bất động sản thừa kế
  • tài sản có thể thừa kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận