Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cordial
cordial
/"kɔ:djəl/
Tính từ
thân ái, thân mật, chân thành
cordial
smile
:
nụ cười thân mật
kích thích tim
cordial
medicine
:
thuốc kích thích tim
Thành ngữ
cordial
dislike
sự ghét cay ghét đắng
Danh từ
thương nghiệp
rượu bổ
Kinh tế
rượu mùi
rượu ngọt
sự đổ
sự rót
Y học
sự trợ tim, thuốc trợ tim
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận