1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cordial

cordial

/"kɔ:djəl/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
  • rượu mùi
  • rượu ngọt
  • sự đổ
  • sự rót
Y học
  • sự trợ tim, thuốc trợ tim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận