Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ copperplate
copperplate
/"kɔpəpleit/
Danh từ
bản khắc đồng để in
copperplate
engraving
:
thuật khắc đồng
Kỹ thuật
bản khắc đồng
bọc đồng
mạ đồng
phủ đồng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận