1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ copperplate

copperplate

/"kɔpəpleit/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bản khắc đồng
  • bọc đồng
  • mạ đồng
  • phủ đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận