engraving
/in"greiviɳ/
Danh từ
- sự khắc, sự trổ, sự chạm
- bản in khắc
- nghĩa bóng sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)
Kinh tế
- bản kẽm
- chế bản
Kỹ thuật
- sự chạm
- sự chép hình
- sự khắc
Xây dựng
- sự khắc gỗ
Chủ đề liên quan
Thảo luận