1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cooker

cooker

/"kukə/
Danh từ
  • lò, bếp, nồi nấu
  • rau (quả) dễ nấu nhừ
  • tiếng lóng người giả mạo, người khai gian
    • cooker of accounts:

      người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)

Kinh tế
  • chảo nấu
  • lò nấu
  • máy đóng nút chai
  • nồi nấu
  • thiết bị nấu
  • thực phẩm để nấu
Kỹ thuật
  • nồi nấu
Hóa học - Vật liệu
  • bếp, bếp nấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận