convertible
/kən"və:təbl/
Tính từ
- có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
- có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
- có thể bỏ mui ô tô
- ngôn ngữ học đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
từ đồng nghĩa
Thành ngữ
- convertible husbandry
- luân canh
Danh từ
- ô tô bỏ mui được
Kinh tế
- có thể chuyển đổi được
Kỹ thuật
- biến đổi được
- thuận nghịch
- xe mui kéo được
Cơ khí - Công trình
- chuyển hóa được
- có thể chuyển được
- tính hấp dẫn
Kỹ thuật Ô tô
- con mui trần
- mui rời (loại xe)
- xe mui gập
Chủ đề liên quan
Thảo luận