1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convertible

convertible

/kən"və:təbl/
Tính từ
  • có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
  • có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
  • có thể bỏ mui ô tô
  • ngôn ngữ học đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
Thành ngữ
Danh từ
  • ô tô bỏ mui được
Kinh tế
  • có thể chuyển đổi được
Kỹ thuật
  • biến đổi được
  • thuận nghịch
  • xe mui kéo được
Cơ khí - Công trình
  • chuyển hóa được
  • có thể chuyển được
  • tính hấp dẫn
Kỹ thuật Ô tô
  • con mui trần
  • mui rời (loại xe)
  • xe mui gập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận