Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ converging
converging
/kən"və:dʤiɳ/
Tính từ
vật lý
toán học
hội tụ
converging
less
:
thấu kính hội tụ
Chủ đề liên quan
Vật lý
Toán học
Thảo luận
Thảo luận