1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convection

convection

/kən"vekʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự đối lưu
Kỹ thuật
  • đối lưu
  • sự đối lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận