Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ convection
convection
/kən"vekʃn/
Danh từ
vật lý
sự đối lưu
thermal
convection
:
sự đối lưu nhiệt
Kinh tế
sự đối lưu
Kỹ thuật
đối lưu
sự đối lưu
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận