1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contributory

contributory

/kən"tribjutəri/
Tính từ
  • đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
  • phụ thêm vào
Thành ngữ
  • contributory negligenco
    • pháp lý sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)
Danh từ
  • hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)
Kinh tế
  • chịu phần
  • chịu thuế
  • chung phần
  • cổ đông
  • đóng góp
  • gánh vác
  • góp phần
  • người góp phần trả nợ
  • người góp vốn
  • phân đảm
  • phụ thêm vào
  • phụ thuộc
  • thuộc về phần đảm phụ
  • trả thuế
Toán - Tin
  • góp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận