contributory
/kən"tribjutəri/
Tính từ
- đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
- phụ thêm vào
nguyên nhân phụ thêm vào
Thành ngữ
- contributory negligenco
- pháp lý sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)
Danh từ
- hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)
Kinh tế
- chịu phần
- chịu thuế
- chung phần
- cổ đông
- đóng góp
- gánh vác
- góp phần
- người góp phần trả nợ
- người góp vốn
- phân đảm
- phụ thêm vào
- phụ thuộc
- thuộc về phần đảm phụ
- trả thuế
Toán - Tin
- góp lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận