1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contradictory

contradictory

/,kɔntrə"diktəri/
Tính từ
  • mâu thuẫn, trái ngược
  • hay cãi lại, hay lý sự cùn
Danh từ
  • lời nói trái lại
  • lời cãi lại
Kỹ thuật
  • mâu thuẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận