1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contraband

contraband

/"kɔntrəbænd/
Danh từ
  • sự buôn lậu; sự lậu thuế
  • hàng hoá
Tính từ
Kinh tế
  • buôn lậu
  • hàng lậu thuế
  • sự buôn lậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận