1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuous

continuous

/kən"tinjuəs/
Tính từ
Kỹ thuật
  • dày đặc
  • kế tiếp
  • kéo dài
  • không ngừng
  • liền kề
  • liên tiếp
  • liên tục
Toán - Tin
  • sát nhau
Xây dựng
  • sự liên tiếp
  • sự liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận