1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contactor

contactor

/"kɔntæktə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ đóng cắt
  • bộ khởi động
  • bộ tiếp xúc
  • cái tiếp xúc
  • rơle điện
Điện
  • bộ đóng ngắt
  • công tắc tơ
  • công tắc tự động
  • côngtăctơ
Xây dựng
  • máy khởi động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận