Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contactor
contactor
/"kɔntæktə/
Danh từ
vật lý
cái tiếp xúc
electromagnetic
contactor
:
cái tiếp xúc điện tử
Kỹ thuật
bộ đóng cắt
bộ khởi động
bộ tiếp xúc
cái tiếp xúc
rơle điện
Điện
bộ đóng ngắt
công tắc tơ
công tắc tự động
côngtăctơ
Xây dựng
máy khởi động
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Điện
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận