Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ constantly
constantly
/"kɔnstəntli/
Danh từ
toán học
vật lý
hằng số
atomic
constantly
:
hằng số nguyên tử
constantly
of
friction
:
hằng số ma sát
Phó từ
luôn luôn, liên miên
Chủ đề liên quan
Toán học
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận