Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consensus
consensus
/kən"sensəs/
Danh từ
sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
consensus
of
opinion
:
sự nhất trí ý kiến
sinh vật học
sự liên ứng
Toán - Tin
đồng lòng
sự nhất trí
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận