Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ connivent
connivent
/kə"naivənt/
Tính từ
sinh vật học
chụm lại, đồng quy
connivent
leaves
:
lá mọc chụm lại
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận