1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conjugate

conjugate

/"kɔndʤugit/
Tính từ
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • ghép đôi
  • kết hợp
  • liên hợp
  • liên kết
  • phần tử liên hợp
  • tiếp hợp
Y học
  • đường kính góc nhô sau mu
Vật lý
  • liên hợp phức
Toán - Tin
  • số liên hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận