Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conjugal
conjugal
/"kɔndʤɔint/
Tính từ
vợ chồng
conjugal
happines:
hạnh phúc vợ chồng
conjugal
life
:
đời sống vợ chồng
Thảo luận
Thảo luận