Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conical
conical
/"kɔnikəl/
Tính từ
hình nón
conical
hat
:
cái nón
conical
surface
:
mặt nón
Kỹ thuật
dạng nón
hình nón
Điện
có dạng hình nón
Toán - Tin
conic
Xây dựng
thuộc hình côn
thuộc hình nón
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận