1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conical

conical

/"kɔnikəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • dạng nón
  • hình nón
Điện
  • có dạng hình nón
Toán - Tin
  • conic
Xây dựng
  • thuộc hình côn
  • thuộc hình nón
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận