1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confirmed

confirmed

/kən"fə:md/
Tính từ
Kinh tế
  • đã xác nhận
  • đã xác nhận trả (bảo chi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận