Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ confirmed
confirmed
/kən"fə:md/
Tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
a
confirmed
drunkard
:
anh chàng nghiện rượu thành cố tật
confirmed
disease
:
bệnh kinh niên
Kinh tế
đã xác nhận
đã xác nhận trả (bảo chi)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận