Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concentric
concentric
/kɔn"sentrik/ (concentrical) /kɔn"sentrikəl/
Tính từ
đồng tâm
concentric
circles
:
vòng tròn đồng tâm
Kỹ thuật
đồng tâm
Toán - Tin
conic đồng tâm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận