Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concentrated
concentrated
/"kɔnsentreitid/
Tính từ
tập trung
concentrated
fire
:
hoả lực tập trung
hoá học
cô đặc
Kỹ thuật
được tập trung
Thực phẩm
đã cô đặc
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận