component
/kəm"pounənt/
Danh từ
- thành phần, phần hợp thành
Kinh tế
- bộ phận hợp thành
- thành phần
- yếu tố
Kỹ thuật
- bộ phận
- bộ phận cấu thành
- cấu tạo
- hợp phần
- linh kiện
- phần tử
- phần tử mạch
- thành phần
- thấu kính
Xây dựng
- bộ phận (máy)
Y học
- hệ nơron
Chủ đề liên quan
Thảo luận