1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ component

component

/kəm"pounənt/
Tính từ
  • hợp thành, cấu thành
Danh từ
  • thành phần, phần hợp thành
Kinh tế
  • bộ phận hợp thành
  • thành phần
  • yếu tố
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • bộ phận cấu thành
  • cấu tạo
  • hợp phần
  • linh kiện
  • phần tử
  • phần tử mạch
  • thành phần
  • thấu kính
Xây dựng
  • bộ phận (máy)
Y học
  • hệ nơron
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận