Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ complementary
complementary
/,kɔmpli"mentəri/
Tính từ
bù, bổ sung
complementary
angle
:
góc bù
Kỹ thuật
bổ sung
bổ túc
bù
phần bổ sung
phần bù
phụ
phụ vào
thềm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận