1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complementary

complementary

/,kɔmpli"mentəri/
Tính từ
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • bổ túc
  • phần bổ sung
  • phần bù
  • phụ
  • phụ vào
  • thềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận