1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commutation

commutation

/,kɔmju:"teiʃn/
Danh từ
  • sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán
  • tiền thế (để thế vào hiện vật...)
  • pháp lý sự giảm (hình phạt)
  • điện học sự đảo mạch
Kinh tế
  • giảm bù
  • sự đánh đổi
  • sự hoán giảm
Kỹ thuật
  • giao hoán
  • sự chỉnh lưu
  • sự chuyển mạch
  • sự đổi chiều
  • sự giao hoán
Điện
  • hiện tượng chuyển mạch
Xây dựng
  • sự đảo lưu
Toán - Tin
  • sự đổi
Điện lạnh
  • sự đổi nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận