1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sparkless

sparkless

/"spɑ:klis/
Tính từ
  • không có tia lửa; không có tàu lửa
Hóa học - Vật liệu
  • không đánh lửa
Cơ khí - Công trình
  • không tia lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận