Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sparkless
sparkless
/"spɑ:klis/
Tính từ
không có tia lửa; không có tàu lửa
Hóa học - Vật liệu
không đánh lửa
Cơ khí - Công trình
không tia lửa
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận