1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commensurable

commensurable

/kə"menʃərəbl/
Tính từ
Cơ khí - Công trình
  • tỉ lệ với
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận