Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commensurable
commensurable
/kə"menʃərəbl/
Tính từ
có thể so được với
(+ with, to)
toán học
thông ước
commensurable
numbers
:
số thông ước
(+ to) tỉ lệ với, xứng với
Cơ khí - Công trình
tỉ lệ với
Chủ đề liên quan
Toán học
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận