1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comma

comma

/"kɔmə/
Danh từ
  • dấu phẩy
Thành ngữ
Kinh tế
  • dấu phẩy
Toán - Tin
  • dấu phẩy (, )
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận