Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comma
comma
/"kɔmə/
Danh từ
dấu phẩy
Thành ngữ
inverted
commas
dấu ngoặc kép
Kinh tế
dấu phẩy
Toán - Tin
dấu phẩy (, )
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận