Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inverted
inverted
bị nghịch đảo
Kỹ thuật
được đảo chiều (đúc)
Toán - Tin
bị nghịch đảo
Hóa học - Vật liệu
đã đảo
đã đảo ngược
đã lật ngược
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận