1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collateral

collateral

/kɔ"lætərəl/
Tính từ
  • ở bên
  • phụ thêm
  • có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi
Danh từ
  • đồ ký quỹ (cũng collateral security)
Kinh tế
  • phụ thuộc
  • sự thế chấp
  • tài liệu quảng cáo gián tiếp
  • vật bảo đảm
  • vật đảm bảo phụ thuộc
  • vật thế chấp
Kỹ thuật
  • bảo chứng
  • bên cạnh
  • phụ
Y học
  • bên, nhánh, bảng hệ
Xây dựng
  • đồ thế chấp
  • vật bảo lãnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận