Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cobbler
cobbler
/"kɔblə/
Động từ
lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)
vứt lẫn vào nhau
vá (giày); vá đụp
quần áo
Danh từ
thợ chữa giày
cobbler"s
wax
:
sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)
người thợ vụng
Anh - Mỹ
rượu cốctay seri (cũng sherry cobbler)
Anh - Mỹ
bánh ga-tô nhân hoa quả
Chủ đề liên quan
Quần áo
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận