1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cobbler

cobbler

/"kɔblə/
Động từ
  • lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)
  • vứt lẫn vào nhau
  • vá (giày); vá đụp quần áo
Danh từ
  • thợ chữa giày
    • cobbler"s wax:

      sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)

  • người thợ vụng
  • Anh - Mỹ rượu cốctay seri (cũng sherry cobbler)
  • Anh - Mỹ bánh ga-tô nhân hoa quả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận