Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coaxal
coaxal
/kou"æksiəl/ (coaxal) /kou"æksəl/
Tính từ
toán học
đồng trục
coaxial
circles
:
vòng tròn đồng trục
Chủ đề liên quan
Toán học
Thảo luận
Thảo luận