1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coaxal

coaxal

/kou"æksiəl/ (coaxal) /kou"æksəl/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận