Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coasting
coasting
Tính từ
thuộc hàng hải ven biển
coasting
trade
:
việc buôn bán ven biển
Danh từ
việc đi lại
buôn bán
ven biển
việc lao xuống dốc
Chủ đề liên quan
Buôn bán
Thảo luận
Thảo luận