1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clout

clout

/klaut/
Danh từ
  • mảnh vải (để vá)
  • khăn lau, giẻ lau
  • cái tát
  • cá sắt (đóng ở gót giày)
  • đinh đầu to (cũng clout nail)
  • cổ đích (để bắn cung)
Thành ngữ
Động từ
  • vả lại
  • tát
Kỹ thuật
  • bao
  • bọc
  • đặt đường ray
  • đóng đai
Xây dựng
  • đinh mũ vuông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận