Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clout
clout
/klaut/
Danh từ
mảnh vải (để vá)
khăn lau, giẻ lau
cái tát
cá sắt (đóng ở gót giày)
đinh đầu to (cũng clout nail)
cổ đích (để bắn cung)
Thành ngữ
in
the
clout!
trúng rồi!
Động từ
vả lại
tát
Kỹ thuật
bao
bọc
đặt đường ray
đóng đai
Xây dựng
đinh mũ vuông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận