1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clinch

clinch

/klintʃ/
Danh từ
  • sự đóng gập đầu (đinh)
  • sự ghì chặt, sự siết chặt
  • hàng hải múi dây buộc vào vòng neo
  • thể thao thế ôm sát người mà đánh Quyền Anh
Động từ
  • đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh)
  • giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...)
    • that clinches it:

      việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa

  • xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ)
  • hàng hải buộc (dây) vào vòng neo
Nội động từ
  • bị đóng gập đầu lại (đinh)
  • bị ghì chặt, bị siết chặt
  • thể thao ôm sát người mà đánh Quyền Anh
Kỹ thuật
  • cái kẹp
  • cặp kẹp
  • đinh tán
  • đóng gập đầu đinh
  • gấp mép
  • rivê
  • sự ghì
  • sự siết
  • sự tán đinh
  • viền
Cơ khí - Công trình
  • đập bẹp
  • sự (đóng) gập
Giao thông - Vận tải
  • ghì
  • sự xiết (nút thắt)
Toán - Tin
  • sự đóng ngập đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận