Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ climacteric
climacteric
/klai"mæktərik/
Tính từ
ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm)
Danh từ
năm hạn
the
grand
climacteric
:
năm đại hạn (63 tuổi)
thời kỳ mãn kinh
phụ nữ
y học
thời kỳ bắt đầu suy yếu (45 60 tuổi)
Y học
hội chứng tắt dục
Chủ đề liên quan
Phụ nữ
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận