Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clayey
clayey
/"kleii/
Tính từ
như đất sét; có sét
clayey
soil
:
có đất sét
Kỹ thuật
chứa sét
Xây dựng
chứa đất sét
thuộc đất sét
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận