Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ churlish
churlish
/"tʃə:liʃ/
Tính từ
người hạ đẳng, tiện dân
thô tục, thô bỉ, mất dạy
cáu kỉnh
keo cú, bủn xỉn
Anh - Mỹ
khó cày
churlish
soil
:
đất khó cày
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận